Lực khóa khuôn (tấn): 350
Lực phun (tấn): 12,3~34,3
Khoảng cách thanh giằng (mm): 660x660

SC-350
Máy đúc khuôn buồng lạnh

Mục Đơn vị SC-350
Lực khóa chết tấn 350
Khoảng cách thanh giằng (WxH) mm x mm 660 x 660
Kích thước khuôn ép (WxH) mm x mm 1035 x 1035
Đột quỵ đóng cửa mm 420
Độ dày khuôn mm 300~700
Đường kính thanh giằng mm 125
Tốc độ điều chỉnh chiều cao khuôn mm/phút 48(50Hz)/58(60Hz)
Đường kính đầu pit tông mm 60 70 80
Áp lực đúc kg/cm2 430~
1200
318~
890
245~
680
Cân đúc Kilôgam 2.9 3.95 5.15
Khu vực đúc cm² 800~
290
1100~
390
1400~
514
Lực tiêm tấn 12,3~34,3
Tốc độ tiêm m/giây 0,1 ~ 5,0
Đột quỵ pit tông mm 480
Đầu nhô ra mm 165
Vị trí cổng phun (hướng xuống từ tâm tấm) mm 125
Lực phóng tấn 19
Đột quỵ phóng mm 100
Van lõi bộ 2
Cảng nước làm mát dầu inch 1 1/4"
Cổng nước làm mát khuôn inch 1 1/4" x 2 in, 2" x 1 ra
Van điều chỉnh làm mát khuôn chiếc 16 trong ; 16 ngoài
Nước làm mát cần thiết cho khuôn l/phút 30~70
Nước làm mát cần thiết cho máy làm mát thủy lực l/phút 45~50
Áp suất vận hành kg/cm2 150
Tăng cường áp suất kg/cm2 tối đa280
Áp suất tích lũy kg/cm2 135
Dung tích bồn thủy lực l 450
Động cơ (Nguồn) kw 22
Trọng lượng máy tấn 14.5
Kích thước máy (LxWxH) cmt 625x180x210